Characters remaining: 500/500
Translation

ngụ ý

Academic
Friendly

Từ "ngụ ý" trong tiếng Việt có nghĩamột thông điệp hoặc ý tưởng không được nói rõ ràng được ngầm gửi qua lời nói, câu văn, hoặc hành động. Khi ai đó "ngụ ý" điều , có nghĩahọ không nói trực tiếp, nhưng người nghe có thể hiểu được thông điệp thông qua ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt.

dụ sử dụng từ "ngụ ý": 1. Trong một cuộc trò chuyện, nếu một người nói: "Hôm nay trời lạnh quá, chắc mình nênnhà", thì họ có thể ngụ ý rằng họ không muốn ra ngoài. 2. Một bài thơ có thể ngụ ý về những bài học trong cuộc sống không nói thẳng ra, như trong câu: "Bài thơ ngụ ý răn đời."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học, nhiều tác phẩm sử dụng "ngụ ý" để tạo ra chiều sâu cho câu chuyện hoặc bài thơ. dụ, một tác giả có thể ngụ ý về tình yêu thông qua hình ảnh của thiên nhiên, không nói trực tiếp về tình cảm. - Trong giao tiếp hàng ngày, "ngụ ý" cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tế nhị. dụ, khi ai đó nói: "Chúng ta nên ăn uống lành mạnh hơn," họ có thể ngụ ý rằng bạn nên giảm cân.

Phân biệt các biến thể: - "Ngụ ý" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "ngụ ý sâu sắc," "ngụ ý rõ ràng."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "ẩn ý" – cũng mang nghĩa là một thông điệp không được nói ra rõ ràng. - Từ đồng nghĩa: "ngầm" – có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự, thường liên quan đến việc không bộc lộ một cách công khai.

Từ liên quan: - "Ngụy biện" – việc sử dụng lý do không chính xác để biện minh cho một điều đó, cũng sự ẩn dụ trong cách diễn đạt. - "Tầm nhìn" – thường liên quan đến việc cái nhìn sâu sắc, có thể ngụ ý về những điều không rõ ràng.

  1. Ngầm gửi ý vào lời nói, câu văn: Bài thơ ngụ ý răn đời.

Comments and discussion on the word "ngụ ý"